Cùng với sự phát triển của xã hội hiện đại, nền kinh tế đang ngày càng phát triển và có xu thế hội nhập như hiện nay, nhu cầu của các nhà tuyển dụng với ứng viên cũng ngày càng cao, không chỉ ở trình độ chuyên môn mà còn cả khả năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp, chuyên ngành. Việc trau dồi vốn từ vựng thương mại phong phú không chỉ giúp cho bản thân tự tin hơn trong giao tiếp mà còn giúp lấy điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Hôm nay hãy cùng Premiumtrans tìm hiểu những thuật ngữ phổ biến trong ngành kinh tế nhé.
1. Thuật ngữ chuyên ngành kinh tế là gì?
Thuật ngữ chuyên ngành kinh tế là những từ ngữ dùng để biểu thị mỗi khái niệm riêng biệt được sử dụng trong kinh tế, khác với những từ ngữ phổ thông mỗi thuật ngữ này không có tính biểu cảm. Giá trị của những thuật ngữ kinh tế là nó hàm chứa trong đó 1 dung lượng thông tin nhất định. Hoặc hiểu một cách đơn giản, nó chính là 1 cách viết tắt, cách để diễn đạt một chiều sâu chính xác trong 1 câu nói.
Mỗi thuật ngữ này có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, và được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của kinh tế, từ mức độ tổng thể cho đến những chi tiết cụ thể. Đối với những người làm việc trong lĩnh vực kinh tế, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này rất quan trọng để giao tiếp và nghiên cứu hiệu quả.
2. 118 thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành kinh tế
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
ADB | Asian Development Bank: Ngân hàng Phát triển Châu Á |
ASEAN | Association of Southeast Asia Nations: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
ATM | Automated Teller Machine: Máy đọc thẻ tự động |
CAMEL | Capital – Adequacy – Management – Earnings – Liquidity: Chỉ tiêu 5C trong đánh giá hoạt động của các ngân hàng |
B/E | Bill of Exchange: Hối phiếu |
B/L | Bill of Lading: Vận đơn đường biển |
CIC | Credit Information Center: Trung tâm Thông tin Tín dụng |
CPI | Consumer Price Index: Chỉ số giá tiêu dùng |
C/O | Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ |
D/A | Document Against Acceptance: Thẻ tín dụng chứng từ chờ chấp nhận |
DDU | Delivered Duty Unpaid: Giao chưa nộp thuế |
D/P | Document Against Payment: Thẻ tín dụng chứng từ chờ thanh toán |
DUSD | Demand for Dollar: Cầu Đô la Mỹ |
DVND | Demand for Vietnam dong: Cầu Việt Nam đồng |
FV | Future Value: Giá trị tương lai |
GDP | Gross Domestic Product: Tổng giá trị sản phẩm quốc nội |
GNP | Gross National Product: Tổng giá trị sản phẩm quốc dân |
PV | Present Value: Giá trị hiện tại |
MB | Money Basic: Lượng tiền cơ sở |
mm | Money Multiplier: Số nhân tiền tệ |
MS | Money Supply: Cung tiền tệ |
NCF | Net Cash Flow: Dòng ngân lưu ròng (Dòng tiền thuần) |
NPV | Net Present Value: Giá trị hiện tại ròng (Hiện giá ròng) |
INCOTERMS | International Commerce Terms: Các điều khoản thương mại quốc tế |
IRR | Internal Rate of Return: Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Tỷ suất sinh lời nội bộ) |
ISBP | International Standard Banking Practice: Tập quán ngân hàng Tiêu chuẩn Quốc tế về kiểm tra chứng từ |
PI | Profitability index: |
PP | Payback Period: Thời gian hoàn vốn |
Rd | Required Reserve Rate (RRR): Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
Re | External Rate: Tỷ lệ dự trữ dư thừa |
ROA | Return on Assets: Lợi nhuận trên Tổng tài sản |
ROE | Return on Equity: Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu |
ROI | Return on Investments: Lợi nhuận trên Tổng vốn đầu tư |
ROS | Return on Sales: Lợi nhuận trên Tổng doanh thu |
SUSD | Supply for Dollar: Cung Đô la Mỹ |
SVND | Supply for Vietnam dong: Cung Việt Nam đồng |
UCP | Uniform Customs and Practice for Documentary Credits: Quy tắc thực hành thống nhất về Tín dụng chứng từ (VD: UCP 500, UCP 600) |
URC | Uniform Rules for Collection: Quy tắc thống nhất về nhờ thu (VD: URC 522) |
VAT | Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng |
WACC | Weighted Average Cost of Capital: Chi phí sử dụng vốn bình quân |
WTO | World Trade Organization: Tổ chức Thương mại Thế giới |
Evenue | thu nhập |
Interest | tiền lãi |
Withdraw | rút tiền ra |
Offset | sự bù đắp thiệt hại |
Treasurer | thủ quỹ |
Turnover | doanh số, doanh thu |
Inflation | sự lạm phát |
Surplus | thặng dư |
Liability | khoản nợ, trách nhiệm |
Depreciation | khấu hao |
Financial Policies | chính sách tài chính |
Home/ Foreign Market | thị trường trong nước/ ngoài nước |
Foreign Currency | ngoại tệ |
Circulation And Distribution Of Commodity | lưu thông phân phối hàng hoá |
Price_ Boom | việc giá cả tăng vọt |
Hoard/ Hoarder | tích trữ/ người tích trữ |
Moderate Price | giá cả phải chăng |
Monetary Activities | hoạt động tiền tệ |
Speculation/ Speculator | đầu cơ/ người đầu cơ |
Dumping | bán phá giá |
Economic Blockade | bao vây kinh tế |
Guarantee | bảo hành |
Insurance | bảo hiểm |
Embargo | cấm vận |
Account Holder | chủ tài khoản |
Conversion | chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Transfer | chuyển khoản |
Agent | đại lý, đại diện |
Customs Barrier | hàng rào thuế quan |
Invoice | hoá đơn |
Mode Of Payment | phương thức thanh toán |
Financial Year | tài khoản |
Joint Venture | công ty liên doanh |
Instalment | phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Mortgage | cầm cố , thế nợ |
Share | cổ phần |
Shareholder | người góp cổ phần |
Earnest Money | tiền đặt cọc |
Payment In Arrear | trả tiền chậm |
Confiscation | tịch thu |
Preferential Duties | thuế ưu đãi |
National Economy | kinh tế quốc dân |
Economic Cooperation | hợp tác kinh tế |
International Economic Aid | viện trợ kinh tế quốc tế |
Embargo | cấm vận |
Macro-Economic | kinh tế vĩ mô |
Micro-Economic | kinh tế vi mô |
Planned Economy | kinh tế kế hoạch |
Market Economy | kinh tế thị trường |
Regulation | sự điều tiết |
The Openness Of The Economy | sự mở cửa của nền kinh tế |
Rate Of Economic Growth | tốc độ tăng trưởng kinh tế |
Average Annual Growth | tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
Capital Accumulation | sự tích luỹ tư bản |
Indicator Of Economic Welfare | chỉ tiêu phúc lợi kinh tế |
Distribution Of Income | phân phối thu nhập |
Real National Income | thu nhập quốc dân thực tế |
Per Capita Income | thu nhập bình quân đầu người |
Gross National Product ( Gnp) | Tổng sản phẩm qdân |
Gross Domestic Product (Gdp) | tổng sản phẩm quốc nội |
Supply And Demand | cung và cầu |
Potential Demand | nhu cầu tiềm tàng |
Effective Demand | nhu cầu thực tế |
Purchasing Power | sức mua |
Active/ Brisk Demand | lượng cầu nhiều |
Managerial Skill | kỹ năng quản lý |
Effective Longer-Run Solution | giải pháp lâu dài hữu hiệu |
Joint Stock Company | cty cổ phần |
National Firms | các công ty quốc gia |
Transnational Corporations | Các công ty siêu quốc gia |
Holding Company | cty mẹ |
Affiliated/ Subsidiary Company | cty con |
Co-Operative | hợp tác xã |
Sole Agent | đại lý độc quyền |
Fixed Capital | vốn cố định |
Floating/ Working/ Circulating/ Liquid Capital | vốn luân chuyển |
Amortization/ Depreciation | khấu hao |
3.Tổng kết
Qua bài viết trên, Premiumtrans đã giới thiệu đến mọi người 118 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Nếu như bạn còn câu hỏi Tiếng Anh thương mại gì, đừng ngần ngại liên hệ chúng tôi nhé!. Premiumtrans cung cấp dịch vụ dịch thuật, biên dịch với chất lượng bản dịch hoàn hảo nhất, mang đến cho khách hàng bản dịch hoàn hảo nhất.
Công ty Cổ phần Quốc tế Premiumtrans
Địa chỉ: 82 Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Facebook: Dịch thuật Premiumtrans
Hotline: 0346168186
Email: sales@premiumtrans.vn