Hãy theo đuổi sự ưu tú, thành công sẽ theo đuổi bạn!

 

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán- Premiumtrans

March 11, 2023by Premiumtrans0

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

A

  1.  Accountant: —- kế toán
  2.   Accounting entry: —- bút toán
  3.   Accrued expenses —- Chi phí phải trả
  4.   Accumulated: —- lũy kế
  5.   Advanced payments to suppliers —- Trả trước người bán
  6.   Advances to employees —- Tạm ứng
  7.   Assets —- Tài sản

B

  1.   Balance sheet —- Bảng cân đối kế toán
  2.   Bookkeeper: —- người lập báo cáo

C

  1.   Capital construction: —- xây dựng cơ bản
  2.   Cash —- Tiền mặt
  3.   Cash at bank —- Tiền gửi ngân hàng
  4.   Cash in hand —- Tiền mặt tại quỹ
  5.   Cash in transit —- Tiền đang chuyển
  6.   Check and take over: —- nghiệm thu
  7.   Construction in progress —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
  8.   Cost of goods sold —- Giá vốn bán hàng
  9.   Current assets —- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
  10.   Current portion of long-term liabilities —- Nợ dài hạn đến hạn trả

D

  1.   Deferred expenses —- Chi phí chờ kết chuyển
  2.   Deferred revenue —- Người mua trả tiền trước
  3.   Depreciation of fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
  4.   Depreciation of intangible fixed assets —- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
  5.   Depreciation of leased fixed assets —- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính

E

  1.   Equity and funds —- Vốn và quỹ
  2.   Exchange rate differences —- Chênh lệch tỷ giá
  3.   Expense mandate: —- ủy nhiệm chi
  4.   Expenses for financial activities —- Chi phí hoạt động tài chính
  5.   Extraordinary expenses —- Chi phí bất thường
  6.   Extraordinary income —- Thu nhập bất thường
  7.   Extraordinary profit —- Lợi nhuận bất thường

F

  1.   Figures in: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
  2.   Financial ratios —- Chỉ số tài chính
  3.   Financials —- Tài chính
  4.   Finished goods —- Thành phẩm tồn kho
  5.   Fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
  6.   Fixed assets —- Tài sản cố định

G

  1.   General and administrative expenses —- Chi phí quản lý doanh nghiệp
  2.   Goods in transit for sale —- Hàng gửi đi bán
  3.   Gross profit —- Lợi nhuận tổng
  4.   Gross revenue —- Doanh thu tổng

I

  1.   Income from financial activities —- Thu nhập hoạt động tài chính
  2.   Instruments and tools —- Công cụ, dụng cụ trong kho
  3.   Intangible fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  4.   Intangible fixed assets —- Tài sản cố định vô hình
  5.   Intra-company payables —- Phải trả các đơn vị nội bộ
  6.   Inventory —- Hàng tồn kho
  7.   Investment and development fund —- Quỹ đầu tư phát triển
  8.   Itemize: —- mở tiểu khoản

L

  1.   Leased fixed asset costs —- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  2.   Leased fixed assets —- Tài sản cố định thuê tài chính
  3.   Liabilities —- Nợ phải trả
  4.   Long-term borrowings —- Vay dài hạn
  5.   Long-term financial assets —- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  6.   Long-term liabilities —- Nợ dài hạn
  7.   Long-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  8.   Long-term security investments —- Đầu tư chứng khoán dài hạn

M

  1.   Merchandise inventory —- Hàng hoá tồn kho

N

  1.   Net profit —- Lợi nhuận thuần
  2.   Net revenue —- Doanh thu thuần
  3.   Non-business expenditure source —- Nguồn kinh phí sự nghiệp
  4.   Non-business expenditures —- Chi sự nghiệp
  5.   Non-current assets —- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

O

  1.   Operating profit —- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
  2.   Other current assets —- Tài sản lưu động khác
  3.   Other funds —- Nguồn kinh phí, quỹ khác
  4.   Other long-term liabilities —- Nợ dài hạn khác
  5.   Other payables —- Nợ khác
  6.   Other receivables —- Các khoản phải thu khác
  7.   Other short-term investments —- Đầu tư ngắn hạn khác
  8.   Owners’ equity —- Nguồn vốn chủ sở hữu

P

  1.   Payables to employees —- Phải trả công nhân viên
  2.   Prepaid expenses —- Chi phí trả trước
  3.   Profit before taxes —- Lợi nhuận trước thuế
  4.   Profit from financial activities —- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
  5.   Provision for devaluation of stocks —- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  6.   Purchased goods in transit —- Hàng mua đang đi trên đường

R

  1.   Raw materials —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
  2.   Receivables —- Các khoản phải thu
  3.   Receivables from customers —- Phải thu của khách hàng
  4.   Reconciliation: —- đối chiếu
  5.   Reserve fund —- Quỹ dự trữ
  6.   Retained earnings —- Lợi nhuận chưa phân phối
  7.   Revenue deductions —- Các khoản giảm trừ

S

  1.   Sales expenses —- Chi phí bán hàng
  2.   Sales rebates —- Giảm giá bán hàng
  3.   Sales returns —- Hàng bán bị trả lại
  4.   Short-term borrowings —- Vay ngắn hạn
  5.   Short-term investments —- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  6.   Short-term liabilities —- Nợ ngắn hạn
  7.   Short-term mortgages, collateral, deposits—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
  8.   Short-term security investments —- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  9.   Stockholders’ equity —- Nguồn vốn kinh doanh

 

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về dịch vụ dịch thuật chuyên ngành thuế Hotline: 0346 016 186 hoặc Email: sales@premiumtrans.vn.

by Premiumtrans

Công ty cổ phần quốc tế Premiumtrans - Chuyên cung cấp các dịch vụ dịch thuật đa ngôn ngữ - Uy tín - Chất lượng hàng đầu – Tiết kiệm thời gian. Dịch thuật công chứng - Công chứng Tư pháp - Chứng nhận/hợp pháp hóa lãnh sự. Vui lòng liên hệ : 0346.168.186 – Email: sales@premiumtrans.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Văn phòng Hà Nội
P. 302, Tầng 3, Tòa nhà 82 Bạch Mai, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Văn phòng HCM
187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
KẾT NỐIMạng xã hội Premiumtrans
Chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn ở bất kỳ đâu!
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH THUẬT VÀ BẢN ĐỊA HÓA PREMIUMTRANSTrụ sở
P. 302, Tầng 3, Tòa nhà 82 Bạch Mai, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
ĐỊA ĐIỂMTìm công ty dịch thuật
https://premiumtrans.vn/wp-content/uploads/2019/04/img-footer-map.png
KẾT NỐIMạng xã hội Premiumtrans
Chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn ở bất kỳ đâu!

Copyright by PREMIUMTRANS INTERNATIONAL JOINSTOCK COMPANY. All rights reserved.

Copyright by PREMIUMTRANS INTERNATIONAL JOINSTOCK COMPANY. All rights reserved.