Hãy theo đuổi sự ưu tú, thành công sẽ theo đuổi bạn!

 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HỒ SƠ THẦU

March 14, 2023by Premiumtrans0

Cùng Premiumtrans tìm hiểu về những từ vựng lên quan đến chuyên ngành hồ sơ thầu nhé!

A

Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ

Acess to the site : ra vào công trường

Activity schedule : Biểu khối lượng công việc

Advance Payment : Tạm ứng

Advance payment : Tạm ứng

Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng

Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu

Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu

An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ

Approval of the Contractor’s temporary works: Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu

Award of contract : trao hợp đồng

 

B

Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu

Bid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu

Bid opening : mở thầu

Bid prices : Giá dự thầu

Bid Security : Bảo đảm dự thầu

Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu

Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu

Bidding documents : Hồ sơ mời thầu

Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng

C

Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ

Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu

Clarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầu

Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc

Compensation events : Các trường hợp bồi thường

Completion date : Ngày hoàn thành

Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng

Content : Mục lục, nội dung

Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu

Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng

Contract data: Dữ liệu Hợp đồng

Contract price : Giá Hợp đồng

Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình

Contractor’s risks : Rủi ro của Nhà thầu

Conversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chung

Correction of defects : Sửa chữa sai sót

Correction of errors : sửa lỗi

Cost control : Kiểm soát chi phí

Cost of bidding : chi phí dự thầu

Cost of repairs : Chi phí sửa chữa

Currencies : Các loại tiền tệ

Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu

 

D

Dayworks: Công việc công nhật

Deadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầu

Defect notice period : Thời gian thông báo về sai sót (tương đương với nghĩa là thời gian bảo hành)

Defects : Sai sót (kỹ thuật)

definitions : Các định nghĩa

Delegation : Đại diện

Determination of responsiveness : xác định sự đáp ứng (của hồ sơ dự thầu)

Discoveries : Những thứ phát hiện được (khi thi công)

Disputes: tranh chấp

Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu

Drawings : Các bản vẽ

 

E

Early warning : Cảnh báo trước

Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu

Employer’s risks: Rủi ro của Chủ đầu tư

Equipment : Thiết bị

Evaluation and comparison of bids : đánh giá và so sánh hồ sơ dự thầu

Extension of intended completion date : Gia hạn ngày hoàn thành dự kiến

 

F

Final account : Quyết toán

Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu

Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu

 

G

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

 

I

Identifying defects : Phát hiện sai sót

Indemnities : Bồi thường

Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu

Insurance: Bảo hiểm

Interpretation : Diễn giải

Invitation for Bids : Thông báo mời thầu

 

L

Language and law : Ngôn ngữ và luật (áp dụng cho hợp đồng)

language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu

Late bids : hồ sơ dự thầu nộp muộn

Letter of acceptance :Thư chấp thuận

Liquidated damages: Bồi thuờng thiệt hại

 

M

Management meeting : Họp quản lý, họp điều độ

Marking of bids : đánh dấu ( đề phong bì) hồ sơ dự thầu

Materials : Nguyên vật liệu, vật tư

Modification of bids : Sửa đổi hồ sơ dự thầu

 

N

Notice : Thông báo

Notification of award : thông báo trúng thầu

 

O

Other contractors : Các nhà thầu khác

 

P

Payment : thanh toán

Payment certificate : Chứng nhận thanh toán

Payment upon termination : Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng

Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng

Performance security : bảo đảm thực hiện hợp đồng

Personnel : Nhân sự

Possession of the site : Sở hữu công trường

Pre – Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu

Preference for domestic bidders : ưu tiên nhà thầu trong nước

Preliminary examination of bids: đánh giá sơ bộ hồ sơ dự thầu

Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Price adjustment : Điều chỉnh giá

Process of bid evaluation to be confidential: quá trình xét thầu phải được bảo mật

Programme: Lịch tiến độ

Property : (Sở hữu) tài sản

 

Q

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu

Quality control : Kiểm soát chất lượng

 

R

Record drawings : Bản vẽ hoàn công

Retension (money): Tiền giữ lại (ở mỗi kỳ thanh toán, thường để giữ bảo hành)

 

S

Safety : An toàn

Scope of bid : Phạm vi đấu thầu

Sealing of bids : niêm phong hồ sơ dự thầu

Securities: Các khoản bảo lãnh

Service : dịch vụ

Signing of agreement : ký thỏa thuận hợp đồng

Site : Công trường, hiện trường

Site investigation report :Báo cáo khảo sát hiện trường

Site visit : Tham quan hiện trường

Source of funds : Nguồn vốn

Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng

Start date : Ngày khởi công

Subcontracting : Thầu phụ

Subcontractor : Nhà thầu phụ

Submission of bids : nộp hồ sơ dự thầu

Suspension of Work: Tạm ngừng thi công

 

T

Taking over : bàn giao

Tax : thuế

Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật

Temporary works: Các công trình tạm (của nhà thầu)

Termination : Ngừng, chấm dứt (hợp đồng)

Tests : Kiểm tra, thử nghiệm

The Works to be completed by the Intended Completion Date : Công trình phải được hoàn thành vào Ngày hoàn thành dự kiến

Time control : kiểm soát tiến độ

 

U

Uncorrected defects : Các sai sót không được sửa chữa

 

V

Variations : Các thay đổi ( Chủ đầu tư yêu cầu Nhà thầu thực hiện một công việc nào đó khác đi so với hợp đồng ban đầu)

 

W

Withdrawal of bids : Rút hồ sơ dự thầu

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm về dịch vụ dịch thuật chuyên ngành thuế Hotline: 0346 016 186 hoặc Email: sales@premiumtrans.vn.

 

by Premiumtrans

Công ty cổ phần quốc tế Premiumtrans - Chuyên cung cấp các dịch vụ dịch thuật đa ngôn ngữ - Uy tín - Chất lượng hàng đầu – Tiết kiệm thời gian. Dịch thuật công chứng - Công chứng Tư pháp - Chứng nhận/hợp pháp hóa lãnh sự. Vui lòng liên hệ : 0346.168.186 – Email: sales@premiumtrans.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Văn phòng Hà Nội
P. 302, Tầng 3, Tòa nhà 82 Bạch Mai, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Văn phòng HCM
187/7 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
KẾT NỐIMạng xã hội Premiumtrans
Chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn ở bất kỳ đâu!
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH THUẬT VÀ BẢN ĐỊA HÓA PREMIUMTRANSTrụ sở
P. 302, Tầng 3, Tòa nhà 82 Bạch Mai, Cầu Dền, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam
ĐỊA ĐIỂMTìm công ty dịch thuật
https://premiumtrans.vn/wp-content/uploads/2019/04/img-footer-map.png
KẾT NỐIMạng xã hội Premiumtrans
Chúng tôi sẵn sàng phục vụ bạn ở bất kỳ đâu!

Copyright by PREMIUMTRANS INTERNATIONAL JOINSTOCK COMPANY. All rights reserved.

Copyright by PREMIUMTRANS INTERNATIONAL JOINSTOCK COMPANY. All rights reserved.